Những Câu Nói Hay Tiếng Đức “Chất Lừ” Tạo Động Lực
Ngày đăng:
Bạn cảm thấy thiếu động lực để theo đuổi ước mơ và hoài bão của mình? Vậy thì hãy cùng Clevermann khám phá kho tàng những câu nói hay tiếng Đức “chất lừ” trong bài viết này. Hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn nguồn năng lượng tích cực để bứt phá mọi giới hạn!
Những câu nói hay tiếng Đức truyền động lực và cảm hứng
1
Man muss an sich selbst glauben. Das ist das Geheimnis.
Bí quyết là phải tin tưởng vào bản thân.
2
Es wird nicht leichter. Du wirst stärker.
Điều đó không bao giờ dễ dàng hơn. Bạn sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
3
Alle sagten, das geht nicht. Dann kam Einer, der wusste das nicht, und hat’s einfach gemacht.
Mọi người đều nói rằng điều đó không thể. Sau đó, có một người không biết điều đó và đã làm được.
4
Du hast erst verloren, wenn du aufhörst es zu versuchen.
Bạn chỉ thua khi bạn ngừng nỗ lực.
5
Sei glücklich. Damit provozierst du sie alle am meisten!
Hãy hạnh phúc. Đó là cách bạn khiêu khích họ nhiều nhất!
6
Du hast nicht zu wenig Zeit. Du hast zu viel Zeit, die du nicht nutzt.
Bạn không có quá ít thời gian. Bạn có quá nhiều thời gian mà bạn không sử dụng.
7
Schenkt dir das Leben Zitronen, mach Limonade draus.
Khi cuộc sống trao cho bạn những quả chanh, hãy pha nước chanh.
8
Es ist vollkommen egal, wie langsam du voran kommst. Du überholst immer noch jeden, der gar nichts tut.
Tốc độ bạn tiến bộ không quan trọng. Bạn vẫn vượt qua mọi người không làm gì cả.
9
Am Ende wird alles gut sein. Und wenn es nicht gut ist, ist es nicht das Ende.
Cuối cùng mọi thứ sẽ ổn. Và nếu không tốt, đó không phải là kết thúc.
10
Alle Träume können wahr werden, wenn wir den Mut haben, ihnen zu folgen.
Tất cả những ước mơ đều có thể thành hiện thực nếu chúng ta có đủ dũng khí để theo đuổi chúng.
Những câu nói tiếng Đức hay về tình yêu và tình bạn
1
Liebe ist die einzige Kraft, die stark genug ist, einen Feind in einen Freund zu verwandeln.
Tình yêu là sức mạnh duy nhất đủ mạnh mẽ để biến kẻ thù thành bạn.
2
Es gibt keine größere Freude als die, geliebt zu werden, und keine größere Qual, als nicht geliebt zu werden.
Không có niềm vui nào lớn hơn được yêu thương, và không có nỗi đau nào lớn hơn không được yêu thương.
3
Liebe ist nicht das, was man sieht, sondern das, was man fühlt. Und das, was man fühlt, kann man nicht sehen.
Tình yêu không phải là thứ chúng ta nhìn thấy, mà là thứ chúng ta cảm nhận. Và những gì chúng ta cảm nhận, chúng ta không thể nhìn thấy.
4
Zwei Seelen, die sich verstehen, brauchen keine Worte.
Hai tâm hồn đồng điệu không cần lời nói.
5
Liebe ist geduldig. Liebe ist gütig. Sie kennt keinen Neid, sie prahlt nicht, sie tut sich nicht auf.
Tình yêu nhẫn nại. Tình yêu nhân từ. Nó không ghen tị, không khoe khoang, không tự cao.
6
Wahre Freundschaft bedeutet nicht, immer einer Meinung zu sein. Wahre Freundschaft bedeutet, einander zu verstehen, auch wenn man anderer Meinung ist.
Tình bạn đích thực không có nghĩa là luôn luôn đồng ý với nhau. Tình bạn đích thực có nghĩa là thấu hiểu nhau, ngay cả khi chúng ta có ý kiến khác nhau.
7
Ein Freund ist jemand, der weiß, wer du bist, vergiss es aber nie.
Bạn là người biết bạn là ai, nhưng đừng bao giờ quên điều đó.
8
Freunde sind wie Sterne. Man kann sie nicht immer sehen, aber man weiß, dass sie immer da sind.
Bạn bè như những vì sao. Chúng ta không thể luôn nhìn thấy họ, nhưng chúng ta biết rằng họ luôn ở đó.
9
Ein wahrer Freund ist jemand, der deine Fehler kennt, aber dich trotzdem liebt.
Một người bạn thực sự là người biết những sai lầm của bạn nhưng vẫn yêu thương bạn.
10
Freundschaft ist wie ein guter Wein. Je älter, desto besser.
Tình bạn như rượu ngon. Càng cũ càng tốt.
Những câu nói hay tiếng Đức về sự tự tin và bản lĩnh
1
Es ist nicht immer leicht, aber es ist immer möglich.
Không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng không có nghĩa là không thể.
2
Man muss an sich selbst glauben. Das ist das Geheimnis.
Bí quyết là phải tin tưởng vào bản thân.
3
Du bist niemals so stark wie du glaubst, niemals so schwach wie du fürchtest und immer so frei wie du entscheidest.
Bạn không bao giờ mạnh mẽ như bạn nghĩ, không bao giờ yếu đuối như bạn sợ hãi và luôn tự do như bạn quyết định.
4
Erfolg ist nicht der Schlüssel zum Glück. Glück ist der Schlüssel zum Erfolg.
Thành công không phải là chìa khóa dẫn đến hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa dẫn đến thành công.
5
Es gibt nichts Unmögliches für den, der es wagt, sich zu trauen.
Không có gì là không thể đối với người dám tin tưởng bản thân.
6
Der einzige Weg, etwas Großes zu erreichen, ist zu handeln, als ob es unmöglich wäre, es zu versagen.
Cách duy nhất để đạt được điều gì đó to lớn là hành động như thể không thể thất bại.
7
Es fällt immer wieder auf, dass diejenigen, die glauben, sie könnten etwas erreichen, es tun, während diejenigen, die glauben, es nicht können, es tatsächlich nicht tun.
Điều luôn luôn xảy ra là những người tin rằng họ có thể đạt được điều gì đó sẽ làm được điều đó, trong khi những người tin rằng họ không thể sẽ không bao giờ làm được.
8
Du musst die Veränderung sein, die du in der Welt sehen willst.
Bạn phải trở thành sự thay đổi mà bạn muốn thấy trên thế giới.
9
Es ist besser zu scheitern, als gar nicht versucht zu haben.
Tốt hơn là thất bại còn hơn không bao giờ thử.
10
Aufgeben ist der einzige Fehler, den man im Leben nicht korrigieren kann.
Bỏ cuộc là sai lầm duy nhất trong cuộc sống mà bạn không thể sửa chữa.
Những câu nói hay tiếng Đức về thái độ tích cực trong cuộc sống
1
Das Leben ist zu kurz, um es ernst zu nehmen.
Cuộc sống quá ngắn ngủi để phải nghiêm túc.
2
Es gibt immer einen Grund zum Lächeln. Man muss ihn nur finden.
Luôn có lý do để mỉm cười. Bạn chỉ cần tìm ra nó.
3
Glück ist nicht etwas, das fertig ist. Es ist etwas, das entsteht, wenn man seine eigenen Gedanken und Handlungen kontrolliert.
Hạnh phúc không phải là thứ đã hoàn thành. Đó là thứ được tạo ra khi bạn kiểm soát suy nghĩ và hành động của chính mình.
4
Optimismus ist der Glaube, dass alles gut wird. Und es funktioniert. Wenn man optimistisch ist, wird man alles daran setzen, dass es gut wird.
Lạc quan là niềm tin rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp. Và nó hiệu quả. Khi bạn lạc quan, bạn sẽ làm mọi thứ có thể để mọi thứ tốt đẹp.
5
Die Zukunft gehört denen, die glauben an die Schönheit ihrer Träume.
Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của những giấc mơ của họ.
Những câu nói hay tiếng Đức về lòng dũng cảm và quyết tâm
1
Mut ist nicht die Abwesenheit von Angst, sondern der Sieg über sie.
Can đảm không phải là sự vắng mặt của nỗi sợ hãi, mà là chiến thắng trước nó.
2
Es ist besser, zu riskieren, etwas zu verlieren, als alles zu verlieren, weil man nichts riskiert.
Tốt hơn là mạo hiểm đánh mất thứ gì đó còn hơn là đánh mất tất cả vì không dám mạo hiểm.
3
Der einzige Weg, etwas Großes zu erreichen, ist zu handeln, als ob es unmöglich wäre, es zu versagen.
Cách duy nhất để đạt được điều gì đó to lớn là hành động như thể không thể thất bại.
Kết luận
Bài viết đã tổng hợp những câu nói hay tiếng Đức. Mỗi câu nói là một thông điệp, một lời khuyên quý giá, khơi gợi niềm cảm hứng và thôi thúc chúng ta hành động để đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Ngoài ra, việc học tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng tri thức và văn hóa phong phú của người Đức. Hãy liên hệ ngay với Clevermann để được tư vấn những trung tâm dạy tiếng Đức chất lượng hàng đầu. Hotline: 0767909000.
Clevermann - công ty tư vấn giáo dục hàng đầu về du học, cao học, du học nghề và lao động tay nghề tại Đức. Clevermann cam kết cung cấp cho học viên những dịch vụ tốt nhất, giúp bạn vững bước trên hành trình tuyệt vời ở Đức.