Tiếng Đức, với cấu trúc ngôn ngữ phong phú và đa dạng, mang đến một loạt các dạng động từ đặc biệt. Việc nắm vững các loại động từ này không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn mở ra nhiều cơ hội trong việc giao tiếp và học tập. Hãy cùng Clevermann tìm hiểu 4 dạng động từ tiếng Đức phổ biến nhất để khám phá sự đa dạng và sự thú vị của ngôn ngữ này.

Nội Dung Bài Viết
Động từ tiếng Đức là gì?
Động từ tiếng Đức (Verb in German) là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Đức. Đó là một loại từ có khả năng biểu đạt hành động, trạng thái, quá trình hoặc sự thay đổi.
Động từ cũng có khả năng kết hợp với các chủ ngữ để tạo thành các cấu trúc câu. Mỗi động từ tiếng Đức sẽ có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và thì.

Cùng với đó, cách chia các dạng thì của động từ là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp tiếng Đức.
Một vài ví dụ về động từ tiếng Đức: “sprechen” (nói), “essen” (ăn), “trinken” (uống) và nhiều từ khác nữa. Động từ có vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa trong ngôn ngữ.
4 dạng động từ tiếng Đức phổ biến nhất
Dưới đây là 4 dạng động từ tiếng Đức phổ biến và tổng hợp 50 động từ ở mỗi dạng để bạn có thể tham khảo.
Đồng từ gốc trong tiếng Đức
Động từ gốc trong tiếng Đức (Grund Verben) là dạng cơ bản của động từ, không có sự thay đổi. Động từ gốc được sử dụng để tạo ra các dạng khác của động từ, chẳng hạn như dạng hiện tại, quá khứ, phân từ hiện tại, phân từ quá khứ và mệnh lệnh.
Dạng động từ gốc được tạo thành từ gốc động từ và các yếu tố phụ. Gốc động từ là phần không đổi của động từ, trong khi các yếu tố phụ có thể thay đổi để tạo thành các dạng khác nhau của động từ.
Các yếu tố phụ trong động từ gốc có thể là:
- Đuôi động từ: Đuôi động từ được thêm vào gốc động từ để tạo thành dạng hiện tại và quá khứ của động từ.
- Tiền tố: Tiền tố được thêm vào trước gốc động từ để tạo thành một động từ mới có nghĩa khác.
- Hậu tố: Hậu tố được thêm vào sau gốc động từ để tạo thành một động từ mới có nghĩa khác.
Dưới đây là tổng hợp 45 động từ gốc trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
lesen | to read | đọc |
sprechen | to speak | nói |
schreiben | to write | viết |
denken | to think | nghĩ |
sehen | to see | nhìn |
hören | to hear | nghe |
nehmen | to take | lấy |
geben | to give | cho |
machen | to make | làm |
gehen | to go | đi |
kommen | to come | đến |
wollen | to want | muốn |
können | to be able to | có thể |
müssen | to have to | phải |
sollen | to be supposed to | nên |
sein | to be | là |
haben | to have | có |
finden | to find | tìm thấy |
lernen | to learn | học |
arbeiten | to work | làm việc |
essen | to eat | ăn |
trinken | to drink | uống |
schlafen | to sleep | ngủ |
tragen | to wear | mặc |
leben | to live | sống |
sitzen | to sit | ngồi |
stehen | to stand | đứng |
laufen | to run | chạy |
springen | to jump | nhảy |
schwimmen | to swim | bơi |
fliegen | to fly | bay |
fahren | to drive | lái xe |
kommen | to come | đến |
gehen | to go | đi |
haben | to have | có |
sein | to be | là |
mögen | to like | thích |
lieben | to love | yêu |
hassen | to hate | ghét |
glauben | to believe | tin |
hoffen | to hope | hy vọng |
wissen | to know | biết |
vergessen | to forget | quên |
verstehen | to understand | hiểu |
mögen | to like | thích |
Động từ sở hữu trong tiếng Đức
Động từ sở hữu (Modalverben) trong tiếng Đức là một nhóm động từ đặc biệt được sử dụng để diễn tả khả năng, ý muốn hoặc sự cần thiết. Động từ sở hữu thường được sử dụng với động từ nguyên thể.
Có bốn động từ sở hữu trong tiếng Đức, bao gồm:
- können: có thể
- müssen: phải
- sollen: nên
- wollen: muốn
Dưới đây là tổng hợp một số động từ sở hữu trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
sollen | to be obliged to | phải |
brauchen | to need | cần |
wollen | to intend to | dự định |
können | to be able to (in the sense of being skilled at something) | giỏi |
wollen | to intend to (in the sense of wanting to do something) | muốn |
sollen | to be supposed to (in the sense of being expected to do something) | nên |
dürfen | to be allowed to (in the sense of having permission to do something) | được phép |
mögen | to like (in the sense of finding something pleasant) | thích |
können | to be able to (in the sense of being capable of doing something) | có thể |
Động từ có chữ viết tắt và phủ định trong tiếng Đức
Động từ trong tiếng Đức có thể được viết tắt bằng cách loại bỏ các phụ âm cuối. Các phụ âm cuối thường được loại bỏ là:
- -en
- -er
- -st
- -t
- -m
- -n
- -d
Ví dụ: kommen (đến) -> komm, machen (làm) -> mach, essen (ăn) -> ess
Bên cạnh đó là động từ phủ định. Động từ trong tiếng Đức có thể được phủ định bằng cách thêm từ “nicht” trước động từ.
Ví dụ:
Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)
Ich kann nicht Deutsch sprechen. (Tôi không thể nói tiếng Đức.)
Wir essen Eis. (Chúng tôi ăn kem.)
Wir essen nicht Eis. (Chúng tôi không ăn kem.)
Một số lưu ý khi sử dụng động từ có chữ viết tắt và phủ định trong tiếng Đức:
- Động từ có chữ viết tắt vẫn phải tuân theo các quy tắc chia động từ của tiếng Đức.
- Động từ có chữ viết tắt vẫn có thể được sử dụng trong các câu điều kiện.
- Động từ có chữ viết tắt vẫn có thể được sử dụng trong các câu mệnh lệnh.
Dưới đây là một số động từ phủ định:
Tiếng Đức | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
nicht | not | không |
kein/keine/keinen/keine | no, not any, not one | không, không có, không một |
nie | never | không bao giờ |
kaum | hardly, barely | hầu như không |
noch nicht | not yet | chưa |
gar nicht | not at all | hoàn toàn không |
weder noch | neither nor | không cái này cũng không cái kia |
nicht einmal | not even | thậm chí không |
nicht nur | not only | không chỉ |
nicht nur … sondern auch | not only … but also | không chỉ … mà còn |
nicht nur … sondern auch nicht | not only … but also not | không chỉ … mà còn không |
Động từ bổ nghĩa tiếng Đức
Động từ bổ nghĩa trong tiếng Đức được gọi là “Trennbare Verben”. Đây là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Đức, có khả năng tách ra thành hai phần trong câu, với một phần đứng đầu câu và phần còn lại đứng cuối câu.
Phần đầu của động từ bổ nghĩa thường là một tiền tố và phần còn lại là động từ chính. Khi động từ này xuất hiện trong câu, phần tiền tố sẽ tách ra và đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
động từ: anfangen (bắt đầu)
-> Ich fange mit der Arbeit an. (Tôi bắt đầu công việc.)
động từ: aufstehen (đứng dậy)
-> Jeden Morgen stehe ich um 6 Uhr auf. (Mỗi sáng tôi đứng dậy lúc 6 giờ.)
Các động từ bổ nghĩa thường mang tính cụ thể và đôi khi có thể thay đổi ý nghĩa của động từ gốc. Điều quan trọng là bạn phải nhớ tách phần tiền tố và động từ chính ra khi sử dụng.
Cách học động từ tiếng Đức hiệu quả
Động từ là một trong những phần quan trọng nhất của tiếng Đức. Dưới đây là một số mẹo học động từ tiếng Đức hiệu quả:
- Học động từ theo chủ đề. Bạn có thể học động từ theo chủ đề, chẳng hạn như động từ hành động, động từ trạng thái, động từ liên kết,… Việc học động từ theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng động từ hơn.
- Sử dụng flashcard. Flashcard là một công cụ học tập hiệu quả. Bạn có thể sử dụng flashcard để học các dạng của động từ, chẳng hạn như dạng nguyên mẫu, dạng hiện tại, dạng quá khứ,…
- Tham gia các lớp học tiếng Đức. Điều này sẽ giúp bạn được hướng dẫn và hỗ trợ bởi giáo viên. Giáo viên sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy tắc chia động từ và luyện tập chia động từ một cách hiệu quả.

Nếu bạn phân vân không biết nên chọn trung tâm học tiếng Đức uy tín. Liên hệ ngay với Clevermann qua hotline: 0767909000. Clevermann có trong tay danh sách các trung tâm uy tín hàng đầu và được nhiều học viên lựa chọn.
Kết luận
Động từ gốc, động từ sở hữu, động từ phủ định và động từ bổ nghĩa là 4 dạng động từ tiếng Đức phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp của tiếng Đức. Việc hiểu và áp dụng chính xác các dạng động từ này không chỉ giúp ích cho việc nói, viết mà còn mở ra cánh cửa cho sự tiếp cận sâu hơn với văn hóa và ngôn ngữ tiếng Đức. Hãy cùng Clevermann bắt đầu hành trình học tiếng Đức ngay hôm nay.